中文 Trung Quốc
百思買
百思买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tốt nhất mua (bán lẻ)
百思買 百思买 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 si1 mai3]
Giải thích tiếng Anh
Best Buy (retailer)
百感交集 百感交集
百慕大 百慕大
百慕大三角 百慕大三角
百戰不殆 百战不殆
百戰百勝 百战百胜
百折不回 百折不回