中文 Trung Quốc
百強
百强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Top 100 (ví dụ như các thị trấn top 100)
百強 百强 phát âm tiếng Việt:
[bai3 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
top 100 (e.g. top 100 towns)
百忙 百忙
百思不得其解 百思不得其解
百思不解 百思不解
百思買 百思买
百感交集 百感交集
百慕大 百慕大