中文 Trung Quốc
白肉
白肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng luộc thịt
白肉 白肉 phát âm tiếng Việt:
[bai2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
plain boiled pork
白肩鵰 白肩雕
白肩黑䴉 白肩黑鹮
白背兀鷲 白背兀鹫
白背磯鶇 白背矶鸫
白胡椒 白胡椒
白胸翡翠 白胸翡翠