中文 Trung Quốc
白肩鵰
白肩雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đông đế quốc eagle (Aquila heliaca)
白肩鵰 白肩雕 phát âm tiếng Việt:
[bai2 jian1 diao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) eastern imperial eagle (Aquila heliaca)
白肩黑䴉 白肩黑鹮
白背兀鷲 白背兀鹫
白背啄木鳥 白背啄木鸟
白胡椒 白胡椒
白胸翡翠 白胸翡翠
白胸苦惡鳥 白胸苦恶鸟