中文 Trung Quốc
白胡椒
白胡椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng hạt tiêu
白胡椒 白胡椒 phát âm tiếng Việt:
[bai2 hu2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
white peppercorn
白胸翡翠 白胸翡翠
白胸苦惡鳥 白胸苦恶鸟
白胸鴉雀 白胸鸦雀
白腰叉尾海燕 白腰叉尾海燕
白腰文鳥 白腰文鸟
白腰朱頂雀 白腰朱顶雀