中文 Trung Quốc
白素貞
白素贞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tên của một người) bai Suzhen, từ Madame trắng rắn
白素貞 白素贞 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 Su4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
(name of a person) Bai Suzhen, from Madame White Snake
白細胞 白细胞
白線 白线
白線斑蚊 白线斑蚊
白羊座 白羊座
白羊朝 白羊朝
白翅交嘴雀 白翅交嘴雀