中文 Trung Quốc
白線
白线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng trắng (đường dấu hiệu)
白線 白线 phát âm tiếng Việt:
[bai2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
white line (road markings)
白線斑蚊 白线斑蚊
白羊 白羊
白羊座 白羊座
白翅交嘴雀 白翅交嘴雀
白翅啄木鳥 白翅啄木鸟
白翅浮鷗 白翅浮鸥