中文 Trung Quốc
白羊座
白羊座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aries (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
白羊座 白羊座 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 yang2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Aries (constellation and sign of the zodiac)
白羊朝 白羊朝
白翅交嘴雀 白翅交嘴雀
白翅啄木鳥 白翅啄木鸟
白翅百靈 白翅百灵
白翅藍鵲 白翅蓝鹊
白翎島 白翎岛