中文 Trung Quốc
白砂糖
白砂糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng đường kết tinh thành
白砂糖 白砂糖 phát âm tiếng Việt:
[bai2 sha1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
white granulated sugar
白砒 白砒
白碑 白碑
白磷 白磷
白票 白票
白秋沙鴨 白秋沙鸭
白種 白种