中文 Trung Quốc
白砒
白砒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Asen trắng
triôxít asen
白砒 白砒 phát âm tiếng Việt:
[bai2 pi1]
Giải thích tiếng Anh
white arsenic
arsenic trioxide
白碑 白碑
白磷 白磷
白礬 白矾
白秋沙鴨 白秋沙鸭
白種 白种
白簡 白简