中文 Trung Quốc
白磷
白磷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phốt pho trắng
白磷 白磷 phát âm tiếng Việt:
[bai2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
white phosphorus
白礬 白矾
白票 白票
白秋沙鴨 白秋沙鸭
白簡 白简
白米 白米
白粉 白粉