中文 Trung Quốc
發軟
发软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm suy yếu
đến mềm (ở đầu gối)
發軟 发软 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
to weaken
to go soft (at the knees)
發送 发送
發送功率 发送功率
發送器 发送器
發達 发达
發達國 发达国
發達國家 发达国家