中文 Trung Quốc
  • 發軟 繁體中文 tranditional chinese發軟
  • 发软 简体中文 tranditional chinese发软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm suy yếu
  • đến mềm (ở đầu gối)
發軟 发软 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 ruan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to weaken
  • to go soft (at the knees)