中文 Trung Quốc
發芽
发芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nảy mầm
發芽 发芽 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
to germinate
發落 发落
發蔫 发蔫
發薪 发薪
發虛 发虚
發號施令 发号施令
發行 发行