中文 Trung Quốc
  • 發睏 繁體中文 tranditional chinese發睏
  • 发困 简体中文 tranditional chinese发困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được buồn ngủ
發睏 发困 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 kun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to get sleepy