中文 Trung Quốc
  • 發愣 繁體中文 tranditional chinese發愣
  • 发愣 简体中文 tranditional chinese发愣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để daydream
  • trong một ngây người
發愣 发愣 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 leng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to daydream
  • in a daze