中文 Trung Quốc
  • 發掘 繁體中文 tranditional chinese發掘
  • 发掘 简体中文 tranditional chinese发掘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khai quật lên
  • để khám phá
  • (hình) để khai quật
  • để khai thác vào
發掘 发掘 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to excavate
  • to explore
  • (fig.) to unearth
  • to tap into