中文 Trung Quốc
  • 發慌 繁體中文 tranditional chinese發慌
  • 发慌 简体中文 tranditional chinese发慌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành giao động
  • để cảm thấy lo lắng
發慌 发慌 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 huang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to become agitated
  • to feel nervous