中文 Trung Quốc
  • 癢癢 繁體中文 tranditional chinese癢癢
  • 痒痒 简体中文 tranditional chinese痒痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngứa
  • để tickle
癢癢 痒痒 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 yang5]

Giải thích tiếng Anh
  • to itch
  • to tickle