中文 Trung Quốc
病菌
病菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi khuẩn có hại
vi khuẩn gây bệnh
vi trùng
病菌 病菌 phát âm tiếng Việt:
[bing4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
harmful bacteria
pathogenic bacteria
germs
病號 病号
病蟲 病虫
病蟲害 病虫害
病變 病变
病象 病象
病逝 病逝