中文 Trung Quốc
病號
病号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nhân sự
người trong danh sách bệnh
bệnh nhân
病號 病号 phát âm tiếng Việt:
[bing4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
sick personnel
person on the sick list
patient
病蟲 病虫
病蟲害 病虫害
病蟲害綠色防控 病虫害绿色防控
病象 病象
病逝 病逝
病邪 病邪