中文 Trung Quốc
病蟲
病虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh thực vật và côn trùng sâu bệnh
病蟲 病虫 phát âm tiếng Việt:
[bing4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
plant diseases and insect pests
病蟲害 病虫害
病蟲害綠色防控 病虫害绿色防控
病變 病变
病逝 病逝
病邪 病邪
病重 病重