中文 Trung Quốc
病株
病株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh hoặc bị nhiễm bệnh thực vật
病株 病株 phát âm tiếng Việt:
[bing4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
diseased or infected plant
病根 病根
病案 病案
病榻 病榻
病歷 病历
病死 病死
病殘 病残