中文 Trung Quốc
疑
疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
để misbelieve
nghi ngờ
疑 疑 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
to doubt
to misbelieve
to suspect
疑似 疑似
疑兇 疑凶
疑兵 疑兵
疑問 疑问
疑問代詞 疑问代词
疑問句 疑问句