中文 Trung Quốc
疑問代詞
疑问代词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại từ hợp (誰|谁, 什麼|什么, 哪兒|哪儿 vv)
疑問代詞 疑问代词 phát âm tiếng Việt:
[yi2 wen4 dai4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
interrogative pronoun (誰|谁, 什麼|什么, 哪兒|哪儿 etc)
疑問句 疑问句
疑團 疑团
疑心 疑心
疑念 疑念
疑惑 疑惑
疑慮 疑虑