中文 Trung Quốc
疑似
疑似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được nghi ngờ là
lừa đảo
chính đáng nhưng fallacious
疑似 疑似 phát âm tiếng Việt:
[yi2 si4]
Giải thích tiếng Anh
to be suspected to be
deceptive
plausible but fallacious
疑兇 疑凶
疑兵 疑兵
疑冰 疑冰
疑問代詞 疑问代词
疑問句 疑问句
疑團 疑团