中文 Trung Quốc
用以
用以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để
so như để
用以 用以 phát âm tiếng Việt:
[yong4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
in order to
so as to
用作 用作
用來 用来
用光 用光
用力 用力
用功 用功
用命 用命