中文 Trung Quốc
  • 用作 繁體中文 tranditional chinese用作
  • 用作 简体中文 tranditional chinese用作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng cho châm của
  • để phục vụ như là
用作 用作 phát âm tiếng Việt:
  • [yong4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to use for the purpose of
  • to serve as