中文 Trung Quốc
用力
用力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát huy bản thân thể chất
用力 用力 phát âm tiếng Việt:
[yong4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to exert oneself physically
用功 用功
用命 用命
用品 用品
用字 用字
用完 用完
用度 用度