中文 Trung Quốc
  • 用力 繁體中文 tranditional chinese用力
  • 用力 简体中文 tranditional chinese用力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát huy bản thân thể chất
用力 用力 phát âm tiếng Việt:
  • [yong4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exert oneself physically