中文 Trung Quốc
甦醒
苏醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến
để thức tỉnh
để lấy lại ý thức
甦醒 苏醒 phát âm tiếng Việt:
[su1 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to come to
to awaken
to regain consciousness
用 用
用不了 用不了
用不著 用不着
用人 用人
用人經費 用人经费
用以 用以