中文 Trung Quốc
用不著
用不着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cần thiết
không có sử dụng cho
用不著 用不着 phát âm tiếng Việt:
[yong4 bu5 zhao2]
Giải thích tiếng Anh
not need
have no use for
用于 用于
用人 用人
用人經費 用人经费
用作 用作
用來 用来
用光 用光