中文 Trung Quốc
產褥期
产褥期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi sinh thời gian
puerperium (khoảng thời gian sáu tuần sau khi sinh con)
產褥期 产褥期 phát âm tiếng Việt:
[chan3 ru4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
postnatal period
puerperium (period of six weeks after childbirth)
產褥熱 产褥热
產道 产道
產量 产量
產鉗 产钳
產銷 产销
產院 产院