中文 Trung Quốc
產褥熱
产褥热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt sau khi sinh
Khám sốt
產褥熱 产褥热 phát âm tiếng Việt:
[chan3 ru4 re4]
Giải thích tiếng Anh
postnatal fever
puerperal fever
產道 产道
產量 产量
產量多 产量多
產銷 产销
產院 产院
産 産