中文 Trung Quốc
產銷
产销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất và tiếp thị
產銷 产销 phát âm tiếng Việt:
[chan3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
production and marketing
產院 产院
産 産
甥 甥
甦 苏
甦仙 苏仙
甦仙區 苏仙区