中文 Trung Quốc
產糧區
产粮区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vực đang phát triển thực phẩm
產糧區 产粮区 phát âm tiếng Việt:
[chan3 liang2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
food growing area
產糧大省 产粮大省
產經新聞 产经新闻
產能 产能
產褥期 产褥期
產褥熱 产褥热
產道 产道