中文 Trung Quốc
疏水簞瓢
疏水箪瓢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít nước và vài dụng cụ
để sống một cuộc sống tiết kiệm (thành ngữ)
疏水簞瓢 疏水箪瓢 phát âm tiếng Việt:
[shu1 shui3 dan1 piao2]
Giải thích tiếng Anh
little water and few utensils
to live a frugal life (idiom)
疏浚 疏浚
疏淡 疏淡
疏漏 疏漏
疏率 疏率
疏理 疏理
疏略 疏略