中文 Trung Quốc
疏略
疏略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sơ suất
để bỏ qua vô tình
疏略 疏略 phát âm tiếng Việt:
[shu1 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
negligence
to neglect inadvertently
疏疏 疏疏
疏而不漏 疏而不漏
疏肝理氣 疏肝理气
疏解 疏解
疏財仗義 疏财仗义
疏財重義 疏财重义