中文 Trung Quốc
疏浚
疏浚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạo vét
疏浚 疏浚 phát âm tiếng Việt:
[shu1 jun4]
Giải thích tiếng Anh
to dredge
疏淡 疏淡
疏漏 疏漏
疏狂 疏狂
疏理 疏理
疏略 疏略
疏疏 疏疏