中文 Trung Quốc
當空
当空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí
lên trên bầu trời
當空 当空 phát âm tiếng Việt:
[dang1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
overhead
up in the sky
當紅 当红
當舖 当铺
當著 当着
當街 当街
當道 当道
當選 当选