中文 Trung Quốc
異彩
异彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường lộng lẫy
異彩 异彩 phát âm tiếng Việt:
[yi4 cai3]
Giải thích tiếng Anh
extraordinary splendor
異心 异心
異性 异性
異性性接觸 异性性接触
異性戀主義 异性恋主义
異性相吸 异性相吸
異想天開 异想天开