中文 Trung Quốc
  • 異丁苯丙酸 繁體中文 tranditional chinese異丁苯丙酸
  • 异丁苯丙酸 简体中文 tranditional chinese异丁苯丙酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ibuprofen hoặc Nurofen
  • loại thuốc chống viêm (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin vv, được sử dụng như là thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ như cho người bị viêm khớp
  • cũng được gọi là 布洛芬
異丁苯丙酸 异丁苯丙酸 phát âm tiếng Việt:
  • [Yi4 ding1 ben3 bing3 suan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Ibuprofen or Nurofen
  • nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID), trade names Advil, Motrin, Nuprin etc, used as analgesic and antipyretic, e.g. for arthritis sufferers
  • also called 布洛芬