中文 Trung Quốc
  • 畫壇 繁體中文 tranditional chinese畫壇
  • 画坛 简体中文 tranditional chinese画坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bức tranh thế giới
  • vẽ vòng tròn
畫壇 画坛 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 tan2]

Giải thích tiếng Anh
  • painting world
  • painting circles