中文 Trung Quốc
畫布
画布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vải (bề mặt bức tranh của nghệ sĩ)
畫布 画布 phát âm tiếng Việt:
[hua4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
canvas (artist's painting surface)
畫幅 画幅
畫廊 画廊
畫押 画押
畫架 画架
畫框 画框
畫氈 画毡