中文 Trung Quốc
畫外音
画外音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu âm giọng nói
tường thuật nền
畫外音 画外音 phát âm tiếng Việt:
[hua4 wai4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
voice-over
background narration
畫室 画室
畫家 画家
畫展 画展
畫幅 画幅
畫廊 画廊
畫押 画押