中文 Trung Quốc
畫地為獄
画地为狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 畫地為牢|画地为牢 [hua4 di4 wei2 lao2]
畫地為獄 画地为狱 phát âm tiếng Việt:
[hua4 di4 wei2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
see 畫地為牢|画地为牢[hua4 di4 wei2 lao2]
畫地自限 画地自限
畫報 画报
畫壇 画坛
畫室 画室
畫家 画家
畫展 画展