中文 Trung Quốc
  • 畫展 繁體中文 tranditional chinese畫展
  • 画展 简体中文 tranditional chinese画展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triển lãm nghệ thuật
畫展 画展 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • art exhibition