中文 Trung Quốc
畫展
画展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triển lãm nghệ thuật
畫展 画展 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
art exhibition
畫布 画布
畫幅 画幅
畫廊 画廊
畫插圖者 画插图者
畫架 画架
畫框 画框