中文 Trung Quốc
畫冊
画册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
album aûnh
畫冊 画册 phát âm tiếng Việt:
[hua4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
picture album
畫十字 画十字
畫卷 画卷
畫圓 画圆
畫地為牢 画地为牢
畫地為獄 画地为狱
畫地自限 画地自限