中文 Trung Quốc
畫卷
画卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển hình ảnh
畫卷 画卷 phát âm tiếng Việt:
[hua4 juan3]
Giải thích tiếng Anh
picture scroll
畫圓 画圆
畫圖 画图
畫地為牢 画地为牢
畫地自限 画地自限
畫報 画报
畫壇 画坛