中文 Trung Quốc
番麥
番麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô (Đài Loan)
番麥 番麦 phát âm tiếng Việt:
[fan1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
corn (Taiwanese)
畫 画
畫作 画作
畫像 画像
畫冊 画册
畫十字 画十字
畫卷 画卷