中文 Trung Quốc
番邦
番邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nước ngoài (cũ)
người nước ngoài quốc gia
番邦 番邦 phát âm tiếng Việt:
[fan1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
(old) foreign land
alien nation
番麥 番麦
畫 画
畫作 画作
畫兒 画儿
畫冊 画册
畫十字 画十字