中文 Trung Quốc
略碼
略码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã
略碼 略码 phát âm tiếng Việt:
[lu:e4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
code
略稱 略称
略舉 略举
略見一斑 略见一斑
略識之無 略识之无
略讀 略读
略跡原情 略迹原情